Thực đơn
Chu_Á_Văn Danh sách phimNăm | Tên tiếng Việt | Tên tiếng trung | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2007 | Tinh tinh chi hỏa | 星星之火 | Vương Jinmei | |
2011 | Cậu là người anh em của tôi | 你是我兄弟 | Trịnh Sảng | [14] |
2012 | Huyền bí | 城 謎 | Tần Phong | [15] |
2014 | Thời đại hoàng kim | 黃金時代 | Duanmu Hongliang | |
2015 | Cô dâu đại chiến | 新娘大作战 | Lạc Đan | [16] |
2015 | Nhân chứng | 是 证人 | Tang Trịnh | |
2016 | Khi Larry gặp Mary | 垚 知 马 | Triệu Ben | [17] |
2017 | Kiến quân đại nghiệp | 建军 大业 | Chu Ân Lai | [18] |
2018 | Nhà thơ | 诗人 | Lý Vũ | [19] |
2019 | Chào mừng đến với Bear Town | 欢迎来到熊仁镇 | Anh Bi | [20] |
Trung Quốc cơ trưởng | 中国机长 | [21] | ||
Năm | English title | Chinese title | Vai diễn | Notes |
---|---|---|---|---|
2004 | Winter Passing | 走过冬季 | Ling Lingling | |
2005 | Ánh mặt trời mùa mưa | 阳光雨季 | Yue Chaofei | |
2006 | Step Brothers | 非亲兄弟 | Chen Tianyu | [22] |
2007 | 雪琉璃 | Li Ke | [23] | |
2008 | Pathfinding to the Northeast | 闯关东 | Zhu Chuanwu | |
2008 | 豪门金枝 | Zhong Lin | ||
2009 | Army Stories in Highland | 高地 | Wang Qi | |
2009 | Great Northern Wilderness | 情系北大荒 | Chi Pao | |
2009 | Memories of The Golden Flame | 烽火影人 | Ouyang Pusheng | [24] |
2009 | The Ultimate Master of War | 兵圣 | Sun Wu | |
2010 | 市委书记日记 | Han Xia | ||
2010 | Red Sorghum | 高粱红了 | Lin Yusheng | [25] |
2010 | Love in the Vast Land | 爱在苍茫大地 | Wen Mingyuan | [26] |
2011 | Flying Eagle | 远去的飞鹰 | Gao Zhihang | |
2012 | My Natasha | 我的娜塔莎 | Chong Tiande | [27] |
2012 | Nos Annees Francaises | 我们的法兰西岁月 | Zhou Enlai | [28] |
2013 | The Blood Brothers | 铁血兄弟 | Jiang Liu | [29] |
2013 | The Story of Zheng Yang Gate | 正阳门下 | Han Chunming | [30] |
2014 | 地火 | Li Zhongming | [31] | |
2014 | Cao lương đỏ | 红高粱 | Dư Chiêm Ngao | |
2015 | Say No For Youth | 天生要完美 | Yun Tianyao | [32] |
2015 | Swan Dive for Love | 北上广不相信眼泪 | Zhao Xiaoliang | |
2016 | Two Families | 姐妹兄弟 | Song Jianguo | [33] |
2016 | Happy Mitan | 欢喜密探 | Cameo | |
2016 | City Still Believe in Love | 北上广依然相信爱情 | Wang Mao | [34] |
2017 | Across The Ocean To See You | 漂洋过海来看你 | Zheng Chu | [35] |
2018 | Partners | 合伙人 | Gu Dongqing | [36] |
2019 | Đại Minh phong hoa | 大明风华 | Chu Chiêm Cơ | |
TBA | The Lion's Secret | 赖猫的狮子倒影 | Liu Qing | [37] |
Kidnapping Game | 绑架游戏 | [38] | ||
The Investigator | 商业调查师 | [39] |
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng trung | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2015 | Real Hero | 真心 英雄 | Diễn viên | |
2018 | Thanh lâm kỳ cảnh 1 | 声临其境 | Khách mời | Hạng nhất |
2019 | Thanh lâm kỳ cảnh 2 | 声临其境 | Khách mời | |
2019 | Keep Running | 奔跑 吧 | Diễn viên | [40] |
Thực đơn
Chu_Á_Văn Danh sách phimLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chu_Á_Văn http://www.chinadaily.com.cn/a/201808/08/WS5b6a4a1... http://www.sh.chinanews.com.cn/yule/2019-12-11/681... http://ent.people.com.cn/n1/2018/0911/c1012-302861... http://ent.sina.com.cn/m/c/2015-07-19/doc-ifxfaswm... http://ent.sina.com.cn/m/c/2016-07-03/doc-ifxtsatm... http://ent.sina.com.cn/v/m/2006-11-21/16031337497.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2008-01-28/11501894554.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2008-08-21/14222141580.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2009-12-28/13462826591.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2010-03-16/15292898967....